XH Đội bóng
1 SV Ried SV Ried
2 FC Trenkwalder Admira FC Trenkwalder Admira
3 St.Polten St.Polten
4 Kapfenberg Superfund Kapfenberg Superfund
5 First Vienna FC First Vienna FC
6 FC Liefering FC Liefering
7 SK Sturm Graz(Trẻ) SK Sturm Graz(Trẻ)
8 SKU Amstetten SKU Amstetten
9 Rapid Vienna (Trẻ) Rapid Vienna (Trẻ)
10 FAC Team Fur Wien FAC Team Fur Wien
11 SC Bregenz SC Bregenz
12 Lustenau Áo Lustenau Áo
13 ASK Voitsberg ASK Voitsberg
14 SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
15 SV Horn SV Horn
16 Lafnitz Lafnitz
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
29 20 4 5 64 58 22 36 69.0 13.8 17.2 2.0 0.8 T H B T T T ?
29 18 5 6 59 47 28 19 62.1 17.2 20.7 1.6 1.0 H B B B T B ?
29 15 7 7 52 54 32 22 51.7 24.1 24.1 1.9 1.1 B T T T T T ?
29 16 3 10 51 48 46 2 55.2 10.3 34.5 1.7 1.6 T T T T T B ?
29 15 3 11 48 48 43 5 51.7 10.3 37.9 1.7 1.5 T T B B H B ?
28 13 4 11 43 42 38 4 46.4 14.3 39.3 1.5 1.4 T B B B T T ?
29 11 8 10 41 47 42 5 37.9 27.6 34.5 1.6 1.4 B T T B B T ?
29 11 6 12 39 46 39 7 37.9 20.7 41.4 1.6 1.3 B T B B T T ?
29 11 4 14 37 47 54 -7 37.9 13.8 48.3 1.6 1.9 B B B T B B ?
29 9 9 11 36 29 34 -5 31.0 31.0 37.9 1.0 1.2 T T T T H H ?
28 10 5 13 35 46 52 -6 35.7 17.9 46.4 1.6 1.9 B B B B B B ?
29 7 13 9 34 21 26 -5 24.1 44.8 31.0 0.7 0.9 B H T T H B ?
29 9 5 15 32 30 38 -8 31.0 17.2 51.7 1.0 1.3 T H B T B H ?
29 7 10 12 31 36 41 -5 24.1 34.5 41.4 1.2 1.4 H H B T B T ?
29 7 6 16 27 37 60 -23 24.1 20.7 55.2 1.3 2.1 T T B T H T ?
29 3 6 20 15 38 79 -41 10.3 20.7 69.0 1.3 2.7 B B T B B B ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off xuống hạng
Thông tin
Các Eerste Divisie (phát âm tiếng Hà Lan: [eːrstə divizi] , tiếng Anh: First Division) là cao thứ hai của bóng đá ở Hà Lan . Nó được liên kết với Eredivisie cấp cao nhất và với Tweede Division cấp 3 thông qua các hệ thống xúc tiến / xuống hạng . Nó còn được gọi là Jupiler League [ʒypileː lik] do tài trợ, đó là cùng tên với giải đấu hàng đầu ở Bỉ . Nó bây giờ được đặt tên theo Jupiler Pils; Trước đây,