trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 19
-
7 Sút cầu môn 6
-
79 Tấn công 121
-
60 Tấn công nguy hiểm 100
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
3 Cản bóng 8
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
373 Chuyền bóng 402
-
81% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 5
-
12 Tắc bóng 13
-
8 Cú rê bóng 11
-
14 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
13 Cắt bóng 11
-
24 Chuyển dài 26
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Arnau Ortiz Sanchez

90+3'
Udahl H.
Al Hamlawi A.

83'
Petkov A.
Paluszek A.

83'
79'

Arnau Ortiz Sanchez
Ince B.

72'
Jasper S.
Zukowski M.

72'
67'

66'

Tommaso Guercio
Yegor Matsenko

65'
54'

Yegor Matsenko
ast: Rafal Leszczynski

54'
46'





Đội hình
Slask Wroclaw 4-2-3-1
-
12Rafal Leszczynski
-
28Marc L. B.2Paluszek A.3Szota S.33Yegor Matsenko
-
7Samiec-Talar P.21Baluta T.
-
26Ince B.8Pozo J.22Zukowski M.
-
9Al Hamlawi A.
-
10Pululu A.
-
20Miki31Flach L.11Imaz J.80Pietuszewski O.
-
14Kubicki J.
-
3Stojinovic D.72Mateusz Skrzypczak23Ebosse E.44Moutinho J.
-
50Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
6Lukasz GerstensteinChurlinov D.21
-
78Tommaso GuercioCosta Silva T.82
-
23Jasper S.Dieguez A.17
-
13Krzystof KurowskiHansen K.99
-
1Loska T.Bartosz Mazurek86
-
19Arnau Ortiz SanchezPolak C.5
-
5Petkov A.Rybak A.51
-
18Schierack SimonStryjek M.1
-
25Udahl H.Stypulkowski S.71
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
16 Bị sút cầu môn 15.7
-
5 Phạt góc 5.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.2
-
11.1 Phạm lỗi 11.7
-
48.5% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 18% | 12% |
11% | 10% | 16~30 | 16% | 25% |
15% | 21% | 31~45 | 20% | 12% |
18% | 14% | 46~60 | 12% | 15% |
15% | 17% | 61~75 | 12% | 9% |
25% | 27% | 76~90 | 16% | 25% |