trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 142
-
59 Tấn công nguy hiểm 104
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
2 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
Gotti G.
ast: Rojas G.

90+1'
88'

58'

Gotti G.
ast: Bustamante B.

54'
52'

1Nghỉ0
Gotti G.

44'
21'

Delgado A.

9'
Ledezma I.
ast: Gotti G.

5'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
9 Bị sút cầu môn 11.2
-
5.7 Phạt góc 5.2
-
3.2 Thẻ vàng 2.9
-
47.3% TL kiểm soát bóng 40.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 6% | 11% |
5% | 11% | 16~30 | 11% | 9% |
28% | 18% | 31~45 | 20% | 9% |
23% | 11% | 46~60 | 15% | 17% |
2% | 4% | 61~75 | 24% | 9% |
33% | 39% | 76~90 | 22% | 41% |